I. QUY ĐỊNH CHỨC NĂNG, NHIỆM VỤ, QUYỀN HẠN, TỔ CHỨC BỘ MÁY VÀ MỐI QUAN HỆ CÔNG TÁC: Xem tại đây
STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | ĐIỆN THOẠI |
Ⅰ | LÃNH ĐẠO BAN | ||
1 | Đặng Ngọc Dũng | Trưởng Ban | 3.822.423 |
2 | Trương Thị Mỹ Trang | Phó Trưởng Ban trực | 3.817.923 |
3 | Đặng Văn Nghiệp | Phó Trưởng Ban |
|
Ⅱ | VĂN PHÒNG BAN | ||
1 | Dương Quốc Hùng | Chánh Văn phòng | 3.822.882 |
2 | Nguyễn Phú | Chuyên viên | 3.817.490 |
3 | Trần Đức Sang | Chuyên viên | 3.817.490 |
4 | Nguyễn Thị Thanh Lan | Chuyên viên | 3.817.490 |
5 | NguyễnThị Thường | Kế toán | 3.817.490 |
6 | NguyễnThị Thu Hồng | Văn thư | 3.817.490 |
7 | Nguyễn Hữu Tịnh | Lái xe |
|
Ⅲ | PHÒNG TUYÊN TRUYỀN, BÁO CHÍ-XUẤT BẢN | ||
1 | Lê Đình Thủy | Phó phòng | 3.828.139 |
2 | Lê Thị Thanh Hiếu | Phó phòng | 3.817.490 |
3 | Nguyễn Thị Lan | Chuyên viên | 3.828.139 |
4 | Nguyễn Thị Vân Chi | Chuyên viên | 3.828.139 |
5 | Lê Bích Nam | Chuyên viên | 3.828.139 |
6 | Trương Đình Nhất | Chuyên viên | 3.717973 |
Ⅳ | PHÒNG KHOA GIÁO, VĂN HÓA-VĂN NGHỆ | ||
1 | Trịnh Công Nhận | Trưởng phòng | 3.710.922 |
2 | Trần Thị Thương Thương | Chuyên viên | 3.828.131 |
3 | Võ Thị Thu Tình | Chuyên viên | 3710922 |
4 | Đào Đặng Hiền Linh | Chuyên viên | 3710922 |
5 | Lê Hoài Thanh | Chuyên viên | 3.827.689 |
Ⅴ | PHÒNG LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ, LỊCH SỬ ĐẢNG | ||
1 | Võ Đình Ngân | Trưởng phòng | 3.827.689 |
2 | Lê Hoàng Nguyên | Phó phòng | 3710922 |
3 | Trần Văn Quyết | Phó phòng | 3.717.973 |
4 | Nguyễn Thị Giáng My | Chuyên viên | 3.828.131 |
5 | Võ Đức Thắng | Chuyên viên |